TÍNH NĂNG
1. Dễ dàng biết sự cân bằng của tải áp dụng cho bên trái và bên phải của máy dập, giúp dễ dàng nhận biết độ cân bằng không phù hợp của tải và trọng tâm tải, v.v., nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì khuôn và kiểm soát chất lượng.
2. Là một bộ bảo vệ quá tải, nó ngăn ngừa hư hỏng của khuôn bằng cách phát hiện các hiện tượng dập kép, nạp liệu sai, sự thay đổi độ dày vật liệu, v.v. và ước tính khoảng thời gian lặp lại của khuôn.
3. Nhờ biết tải trọng phù hợp cho sản phẩm, việc lựa chọn máy dập được thuận lợi.
4. Bộ dò có thể được sử dụng để đồng thời thiết lập so sánh giá trị tuyệt đối (giá trị đặt của giới hạn trên / dưới) và so sánh với giá trị của thời điểm trước đó.
5. Màn hình LED kỹ thuật số dễ đọc và màn hình LED thanh hiển thị tải bên trái và tải bên phải theo tỷ lệ phần trăm.
PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN
PLA-2N có chức năng phát hiện tải trọng dập bằng máy đo biến dạng. Nó hiển thị tải chính xác trong quá trình hoạt động của máy dập, xuất tín hiệu dừng và dừng máy dập ngay lập tức khi phát hiện thấy bất thường. Không thể bỏ qua việc giám sát khi có tải trọng lệch tâm cho mỗi hành trình, và hơn nữa, giám sát tải trọng kéo dài tuổi thọ của khuôn, ngăn ngừa ma sát và mài mòn của máy dập, cũng thúc đẩy kiểm soát chất lượng và hợp lý hóa.

MÔ TẢ PANEL THIẾT BỊ

1. Hiển thị tải bên trái 2. LED thanh hiển thị tải bên trái 3. Hiển thị tải tổng 4. LED thanh hiển thị tải bên phải 5. Hiển thị tải bên phải 6. Đầu ra dạng sóng(Đầu ra tín hiệu tương tự Analog) 7.Điều chỉnh độ nhạy tải bên phải 8. Điều chỉnh độ nhạy tải bên trái 9. Công tắc nguồn | 10.Phím thay đổi hiển thị 11. Phím Muting 12.Phím Down (được dùng để thay đổi cài đặt) 13.Phím Up (được dùng để thay đổi cài đặt) 14.Phím Setting (được dùng để thay đổi cài đặt) 15.Phím Reset (nhấn phím này sẽ hủy bỏ tình trạng khẩn cấp) 16.Operation Lamp(lighting in red means thata fault signal is being output) 17.Công tắc CAL (được nhấn khi muốn xem cài đặt độ nhạy) 18.Đèn Timing |
SỰ TINH CHỈNH
Khi các cảm biến được giữ nguyên như được lắp đặt (không tinh chỉnh) và nối dây liền với máy dập, chỉ báo trọng tải là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa. Vì vậy, cần phải hiệu chỉnh hệ số khuếch đại của bộ giám sát tải để cho biết trọng tải chính xác.

KÍCH THƯỚT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Power Supply and Output section | Power supply | AC100~240V 50/60Hz |
---|---|---|
Power consumption | 15W or less | |
Output contact | 1A・1B(emergency stop output/auxiliary output) | |
Output contact capacity | 250VAC or less, 5A or less Cosφ=1 | |
Detection section | No.of channels | 2 channels |
Detection range | 100kN or more, available for press up to 40,000kN in capacity | |
Repeatability | 0.5% of device press capacity | |
Sensor | Strain gauge type 4-bridge strain sensor | |
Display section | Display | 1/2 inch 7-segment red LED, five-digit per channel |
Others | Backup | With semiconductor memory, backup time:10 years or more |
Maximum SPM | 1,000 spm | |
Temperature range | Working: -10°C-40°C(non freezing) / Storage: -20°C-55°C | |
Humidity range | 10-85%RH (at wet bulb temperature of 229℃ or less, non condensation) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.